Có 2 kết quả:

卡頓 kǎ dùn ㄎㄚˇ ㄉㄨㄣˋ卡顿 kǎ dùn ㄎㄚˇ ㄉㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) slow
(2) unresponsive

Từ điển Trung-Anh

(1) (computing) slow
(2) unresponsive